Characters remaining: 500/500
Translation

clothes designer

Academic
Friendly

Từ "clothes designer" trong tiếng Anh có nghĩa "nhà thiết kế thời trang" trong tiếng Việt. Đây một danh từ chỉ người sáng tạo ra các mẫu trang phục, bao gồm quần áo, phụ kiện, thường làm việc trong ngành công nghiệp thời trang.

Định nghĩa:

Clothes designer (nhà thiết kế thời trang) người lên ý tưởng, thiết kế phát triển các sản phẩm thời trang. Họ có thể làm việc cho các thương hiệu lớn, hoặc tự mở thương hiệu riêng.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is a talented clothes designer." ( ấy một nhà thiết kế thời trang tài năng.)
  2. Câu phức:

    • "After studying fashion design for four years, he became a successful clothes designer." (Sau khi học thiết kế thời trang trong bốn năm, anh ấy đã trở thành một nhà thiết kế thời trang thành công.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Fashion designer: Tương tự như "clothes designer", nhưng có thể bao hàm cả thiết kế trang phục các sản phẩm khác trong ngành thời trang.
  • Apparel designer: Cũng chỉ những người thiết kế trang phục, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The clothes designer presented her new collection at the fashion show." (Nhà thiết kế thời trang đã trình bày bộ sưu tập mới của mình tại buổi trình diễn thời trang.)
  • "Many clothes designers draw inspiration from cultural elements." (Nhiều nhà thiết kế thời trang lấy cảm hứng từ các yếu tố văn hóa.)
Từ gần giống liên quan:
  • Stylist: Người chuyên tư vấn về phong cách ăn mặc nhưng không nhất thiết nhà thiết kế.
  • Tailor: Người may đồ, thường làm việc với các thiết kế sẵn để chỉnh sửa hoặc tạo ra trang phục riêng.
  • Fashion illustrator: Người vẽ các bản phác thảo thời trang, giúp nhà thiết kế hình dung ý tưởng của mình.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Dress to impress: Mặc đẹp để gây ấn tượng.
    • dụ: "He always dresses to impress at work." (Anh ấy luôn ăn mặc đẹp để gây ấn tượng tại nơi làm việc.)
Tóm lại:

"Clothes designer" một từ chỉ người làm việc trong lĩnh vực thiết kế thời trang, có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau trong ngành công nghiệp này.

Noun
  1. nhà thiết kế thời trang.

Comments and discussion on the word "clothes designer"